Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
calculer


[calculer]
ngoại động từ
tính
Calculer la surface d'un rectangle
tính diện tích một hình chữ nhật
Machine à calculer
máy tính
trù tính, dự tính
Calculer ses chances
dự tính may rủi
tính toán
Calculer le moindre de ses gestes
một cử chỉ mảy may cũng tính toán
nội động từ
tính
Impossible à calculer
không thể tính được
tính toán (vụ lợi)
chi tiêu có tính toán
Dépenser sans calculer
chi tiêu không tính toán gì cả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.