Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
công việc


[công việc]
affair; business
Công việc thế nào rồi?
How are things?; How's business?
Công việc thay đổi theo chiá»u hướng tốt / xấu
Business changes for the better/worse
Công việc nội bộ của một quốc gia
Internal/domestic affairs of a nation
Anh ta rất rành công việc làm ăn của bố
He's well acquainted with his father's business affairs
job; work
Công việc trí óc
Brainwork
Chúng ta đã làm được phân nửa công việc
We're halfway through the work
Anh làm công việc gì trong nhà máy này?
What's your job in this factory?
Äó là má»™t công việc dá»… gây nhàm chán
That's a monotonous/dull job
errand
Sai ai đi công việc
To send somebody on an errand
Làm công việc của ai giao
To do/run an errand for somebody


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.