Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bửa


1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.

2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.