Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bụng


ventre; abdomen
Đau bụng
avoir mal au ventre
Đá vào bụng
donner un coup de pied au ventre
Chim bụng trắng
oiseau au ventre blanc
Phệ bụng ra
prendre du ventre
Lép bụng vào; hóp bụng vào
rentrer le ventre
Ních đầy bụng
avoir le ventre plein
Chỉ nghĩ đến chuyện ních đầy bụng
ne penser qu'à son ventre
Tìm hiểu xem ai nghĩ gì trong bụng
chercher à savoir ce que quelqu'un a dans le ventre
Bụng hũ
ventre d'une cruche
Bụng tàu
ventre d'un navire
(vật lý học) bụng sóng
ventre d'onde
cœur
Tốt bụng
qui a un bon cœur
Bụng rộng lượng
cœur généreux
panse
Bụng chuông
panse d'une cloche
bụng bảo dạ
se dire
bụng đói cật rét
souffrir de la faim et du froid
bụng chua miệng ngọt
bouche de miel, coeur de fiel
bụng đói đầu gối phải bò
la faim fait sortir le loup du bois
bụng đói tai điếc
ventre affamé n'a pas d'oreilles
bụng làm dạ chịu
comme on fait son lit on se couche
bụng mang dạ chửa
être enceinte; être grosse
bụng như mở cở
le cœur en fête
bụng to vượt mặt
être enceinte de plusieurs mois
ních đầy bụng
(thông tục) se remplir la panse
no bụng đói con mắt
avoir les yeux plus grands que le ventre
nói tiếng bụng
ventriloque
suy bụng ta ra bụng người
mesurer les autres à son aune
sự soi bụng
(y học) laparoscopie
thắt lưng buộc bụng
se serrer la ceinture; se mettre la tringle
thịt bụng
flanchet (de boeuf, de poisson)
thoát vị bụng
(y học) laparocèle
thủ thuật mở bụng
(y học) laparotomie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.