Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bụi


buisson; touffe
Bụi gai
buisson d'épines
Bụi tre
touffe de bambous
poussière; poussier
Bụi đường
poussière des chemins
Bụi than
poussière de charbon
Làm bụi; gây bụi
faire de la poussière
Đám mây bụi
nuage de poussière
Lớp bụi
couche de poussière
Bụi phóng xạ
poussières radioactives
Bụi rơm
poussier de paille
poudreux
Tuyết bụi
neige poudreuse
(ít dùng) deuil
Có bụi
être en deuil
lạy ông tôi ở bụi này
(tục ngữ) s'avouer coupable sans qu'on le demande
phun thành bụi
pulvériser
quét bụi; phủi bụi; giũ bụi
épousseter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.