|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bợn
| tache; impureté; souillure | | | Không một chút bợn | | sans aucune souillure | | | être souillé; être sali | | | Sàn nhà không bợn một chút bụi | | le plancher n'est souillé d'aucune poussière | | | être préoccupé | | | óc thanh thản không bợn gì | | esprit en paix qui n'est préoccupé de rien |
|
|
|
|