Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bợn


tache; impureté; souillure
Không một chút bợn
sans aucune souillure
être souillé; être sali
Sàn nhà không bợn một chút bụi
le plancher n'est souillé d'aucune poussière
être préoccupé
óc thanh thản không bợn gì
esprit en paix qui n'est préoccupé de rien



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.