Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bấc


(thực vật học) jonc
moelle de jonc
mèche
Bấc đèn
mèche de lampe
Bấc gạc (y học)
mèche de gaze
Đặt bấc (y học)
poser une mèche; mécher
nord
Gió bấc
vent du Nord-Est; bise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.