Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bảng


(từ cũ; nghĩa cũ) nói tắt của bảng nhãn
nói tắt của phó bảng
livre (anglaise)
livre sterling
table
Bảng chữ cái
table alphabétique
Bảng cửu chương
table de multiplication
tableau
Bảng giờ tàu chạy
tableau des départs des trains
Bảng danh dự
tableau d'honneur
Bảng áp phích
tableau d'affichage
Bảng chia động từ
tableau de conjugaison
Bảng giá
tableau de prix
tableau noir
Lên bảng
aller au tableau noir
Chứng minh trên bảng
démontrer au tableau noir
liste
Bảng thi đỗ
liste des lauréats
Đứng cuối bảng
tenir la queue de la liste



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.