Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bõ



noun
Old man-servant
Beadle, verger
verb, adj
(To be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish
thu hoạch nhiá»u thứ vậy cÅ©ng bõ công cày cấy such a high yield is worth our ploughing and transplanting
"Vinh hoa bõ lúc phong trần" Honours and glory compensate for past vicissitudes
thành công như vậy cũng bõ lòng ước mong such a success met out expectations
chửi cho bõ ghét to call somebody names to give vent to one's dislike
lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho bõ after that long separation, they spent a whole night talking in compensation
đó là một việc làm chẳng bõ công

[bõ]
danh từ.
old man-servant, old servant
beadle, verger
động từ, tính từ
(to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish
thu hoạch nhiá»u thứ vậy cÅ©ng bõ công cày cấy
such a high yield is worth our ploughing and transplanting
" Vinh hoa bõ lúc phong trần "
Honours and glory compensate for past vicissitudes
thành công như vậy cũng bõ lòng ước mong
such a success met out expectations
chửi cho bõ ghét
to call somebody names to give vent to one's dislike
lâu không gặp nói chuyện suốt đêm cho bõ
after that long separation, they spent a whole night talking in compensation
đó là một việc làm chẳng bõ công
it is not a worth-while job
worth-while
bõ công
worth the trouble
bõ đồng tiá»n
take (have) the run for one's money, it's worth the money



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.