Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
bái


1 d. cn. bái chổi. (ph.). Ké hoa vàng.

2 đg. (id.). Lạy hoặc vái.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.