Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bách



noun
cypress; cypress-tree
Wooden skiff
number
Hundred; a hundred and one
thuốc trị bách bệnh cure-all, panacea
chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão may the bridegroom and the bride live to be a hundred together
bách phát bách trúng to hit the mark one hundred times out of one hundred
bắn rất giá»i, bách phát bách trúng to be a first-class shot, to be a first-class marksman

[bách]
danh từ
cypress; cypress-tree
wooden skiff
(từ cũ, nghĩa cũ) small boat
số từ
hundred; a hundred and one, one hundred
thuốc trị bách bệnh
cure-all, panacea
chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão
may the bridegroom and the bride live to be a hundred together
bách phát bách trúng
to hit the mark one hundred times out of one hundred
bắn rất giá»i, bách phát bách trúng
to be a first-class shot, to be a first-class marksman
động từ
to compel force, constrain



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.