|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
buchen
{to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé
{to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào
{to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi chép, chú giải, chú thích
{to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
|
|
|
|