| [brosse] |
| danh từ giống cái |
| | bàn chải |
| | Brosse à dents |
| bàn chải răng |
| | Donner un coup de brosse à son pantalon |
| chải quần của mình |
| | (động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong) |
| | (hội hoạ) bút lông cứng |
| | (số nhiều)) bụi cây rìa rừng |
| | cheveux en brosse |
| | tóc húi cua |
| | passer la brosse, manier la brosse à reluire |
| | (thân mật, nghĩa bóng) nịnh hót |
| | travail fait à la brosse |
| | việc làm vội cho xong, việc làm qua quýt |