Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
breakables




breakables
['breikəblz]
danh từ số nhiều
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)


/'breikəblz/

(bất qui tắc) danh từ số nhiều
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.