|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
boulot
 | [boulot] |  | tính từ | |  | (thân mật) to mà ngắn; to mà thấp | |  | Pain boulot | | bánh mì ngắn | |  | Une femme boulotte | | một bà to mà thấp |  | danh từ giống đực | |  | (thông tục) việc làm, công việc | |  | Aller au boulot | | làm việc | |  | Trouver un boulot | | tìm được một việc làm | |  | đồ ăn, thức ăn |
|
|
|
|