Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bolter




bolter
['boultə]
danh từ
máy sàng
con ngựa lồng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng


/'boultə/

danh từ
máy sàng

danh từ
con ngựa lồng lên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) người ly khai đảng, người không ủng hộ đường lối của đảng

Related search result for "bolter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.