Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
blanco


blanco
n, vt, 백색 도료(벨트, 군화 등의 가죽 제품용, (가죽 제품에)백색 도표를 칠하다


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.