blackleg
blackleg | ['blækleg] |  | danh từ | | |  | kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội | | |  | kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa) |  | động từ | | |  | phản bội (cuộc bãi công) |
/'blækleg/
danh từ
kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản bội
kẻ cờ bạc bịp; tay đại bịp (ở trường đua ngựa)
động từ
phản bội (cuộc bãi công)
|
|