bipartite
bipartite | [bai'pɑ:tait] | | tính từ | | | (thực vật học) chia đôi (lá) | | | (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...) | | | tay đôi, song phương |
hai phần, hai nhánh
/bai'pɑ:tait/
tính từ (thực vật học) chia đôi (lá) (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...) tay đôi
|
|