binominal
binominal | [bai'nɔminl] |  | tính từ | |  | hai tên, tên kép | |  | binominal system | | (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài) |
/bai'nɔminl/
tính từ & danh từ
(toán học) nhị thức binominal coefficient hệ số nhị thức
tính từ
hai tên, tên kép binominal system (sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)
|
|