|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
besogneux
 | [besogneux] |  | tính từ | |  | thích làm, hì hục | |  | Tempérament besogneux | | tính thích làm | |  | làm công việc hưởng lương thấp | |  | Gratte-papier besogneux | | anh cạo giấy lương thấp | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) nghèo túng, túng thiếu |  | phản nghĩa Riche |  | danh từ | |  | người hay lam hay làm | |  | người làm công việc hưởng lương thấp | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) người nghèo túng |
|
|
|
|