|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
benefactress
benefactress | ['benifæktris] |  | danh từ | |  | người đàn bà cho tiền hoặc giúp đỡ một trường học, bệnh viện, hội từ thiện; người hảo tâm |
/'benifæktris/
danh từ
người làm ơn; ân nhân (đàn bà)
người làm việc thiện (đàn bà)
|
|
|
|