Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
batik




batik
['bætik]
danh từ
(ngành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)


/'bætik/

danh từ
(nghành dệt) lối in hoa batic (bằng cách bôi sáp lên những chỗ không muốn nhuộm màu)

Related search result for "batik"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.