Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
backstroke




backstroke
['bækstrouk]
danh từ
sự bơi ngửa, kiểu bơi ngửa


/'bækstrouk/

danh từ
cú trái
sự bơi ngửa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.