Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avow




avow
[ə'vau]
ngoại động từ
công khai tuyên bố điều gì; thừa nhận; thú nhận
to avow one's belief, faith, conviction
thừa nhận tín ngưỡng, lòng tin, niềm tin của mình
to avow oneself to be a communist
tự nhận mình là người cộng sản
the avowed aim of this Government is to reduce taxation
mục tiêu được tuyên bố công khai của chính phủ này là giảm thuế
to avow one's guilt
nhận tội; thú tội


/'əvau/

ngoại động từ
nhận; thừa nhận; thú nhận
to avow one's faults nhận khuyết điểm (lỗi)
to avow oneself... tự nhận là... tự thú nhận là...

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "avow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.