|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aventurier
 | [aventurier] |  | danh từ | |  | người mạo hiểm, người thích phiêu lưu | |  | L'explorateur, le mercenaire, l'espion sont des aventuriers | | nhà thám hiểm, lính đánh thuê và điệp viên đều là những kẻ mạo hiểm | |  | kẻ thủ đoạn, người giảo quyệt |
|
|
|
|