|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avantager
 | [avantager] |  | ngoại động từ | |  | ưu đãi | |  | Être avantagé par la nature | | được thiên nhiên ưu đãi | |  | làm nổi lên (vẻ đẹp...) | |  | (luật học, pháp lý) cho phần hơn | |  | Avantager un héritier | | cho một người thừa kế được hưởng phần trội hơn |  | phản nghĩa Désavantager. Desservir, frustrer, léser, préjudicier |
|
|
|
|