| [avant] |
| giới từ |
| | trước |
| | Avant le départ |
| trước khi đi |
| | Avant Jésus-Christ |
| trước công nguyên |
| | Il est arrivé avant moi |
| nó đến trước tôi |
| | Faire passer qqn avant les autres |
| đưa ai lên trước, đưa ai lên đầu |
| | avant de |
| | trước khi |
| | avant que |
| | trước khi |
| | avant la lettre |
| | chưa hoàn bị |
| | avant tout |
| | trước hết |
| | avant toute chose |
| | trước tiên, trước hết |
| | mettre la charrue avant les boeufs |
| | đặt cái cày trước con bò, làm chuyện ngược đời |
| phó từ |
| | trước |
| | Il est parti avant |
| nó đã đi trước |
| | Quelques jours avant |
| vài ngày trước đó |
| | sâu vào |
| | Creuser plus avant |
| đào sâu hơn vào |
| | S'enfoncer trop avant dans la forêt |
| đi quá sâu vào rừng |
| | muộn |
| | Fort avant dans la nuit |
| rất muộn về đêm (đêm đã khuya) |
| | (nghĩa bóng) sâu xa, kĩ càng |
| | Pousser ses investigations plus avant |
| đẫy mạnh tìm tòi nghiên cứu sâu xa hơn, kĩ càng hơn |
| | en avant |
| | lên trước, ra trước |
| | en avant de |
| | trước (về vị trí trong không gian) |
| | la nuit d'avant |
| | đêm hôm qua |
| phản nghĩa Après, depuis, ensuite. |
| đồng âm Avent |
| danh từ giống đực |
| | phần trước, mũi |
| | L'avant d'une voiture |
| phần trước xe |
| | (thể dục thể thao) tiền đạo (bóng đá) |
| | La ligne des avants |
| hàng tiền đạo |
| | (quân sự) tiền tuyến |
| phản nghĩa Arrière |
| | aller de l'avant |
| | thẳng tiến, mạnh tiến |
| tính từ (không đổi) |
| | trước |
| | Les roues avant |
| các bánh trước |