|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avant-coureur
| [avant-coureur] | | tính từ | | | báo (trước) | | | Signes avant-coureurs de la tempête | | điềm báo bão | | | Symptômes avant-coureurs d'une maladie | | triệu chứng báo trước một căn bệnh | | phản nghĩa Postérieur; successeur | | danh từ giống đực | | | (văn học) điềm báo trước |
|
|
|
|