Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
avalanche





avalanche
['ævəlɑ:n∫]
danh từ
tuyết lở
(nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
an avalanche of questions
một loạt câu hỏi dồn dập
an avalanche of bullets
trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
(vật lý) thác
ion avalanche
thác ion
electron avalanche
thác electron



(Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử

/'ævəlɑ:nʃ/

danh từ
tuyết lở
(nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
an avalanche of questions một loạt câu hỏi dồn dập
an avalanche of bullets trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
(vật lý) thác
ion avalanche thác ion
electron avalanche thác electron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.