Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astronautics




astronautics
[,æstrə'nɔ:tiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ



(Tech) khoa du hành vũ trụ

/,æstrə'nɔ:tiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.