|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assertion
 | [assertion] |  | danh từ giống cái | |  | điều quyết đoán, điều khẳng định | |  | Les faits ont justifié ses assertions | | sự việc đã chứng minh điều quyết đoán của nó là đúng | |  | L'assertion vraie, fausse | | điều khẳng định đúng, sai |
|
|
|
|