 | [assemblée] |
 | danh từ giống cái |
|  | cỠtoạ |
|  | En présence d'une nombreuse assemblée |
| trước một cỠtoạ đông đảo |
|  | hội nghị, hội đồng |
|  | Assemblée annuelle |
| hội nghị hà ng năm |
|  | Assemblée nationale |
| Quốc hội |
|  | Assemblée extraordinaire |
| há»™i nghị bất thÆ°á»ng |
|  | Assemblée ordinaire |
| há»™i nghị thÆ°á»ng kì |
|  | Assemblée générale des Nations unies |
| đại hội đồng Liên hợp quốc |
|  | L'assemblée consultative |
| hội đồng tư vấn |
|  | (l'Assemblée) Quốc hội |
|  | Dissoudre l'Assemblée |
| giải tán Quốc hội |
|  | Le président de l'Assemblée |
| chủ tịch Quốc hội |
|  | Les députés de l'Assemblée |
| đại biểu Quốc hội |