Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
assayable




assayable
[ə'seiəbl]
tính từ
có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)


/ə'seiəbl/

tính từ
có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)

Related search result for "assayable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.