arsenal
arsenal | ['ɑ:sinl] |  | danh từ | | |  | kho chứa vũ khí và đạn dược | | |  | the speaker made full use of his arsenal of invective | | | diễn giả đã sử dụng toàn bộ kho vũ khí thoá mạ của ông ta | | |  | xưởng làm vũ khí và đạn dược |
/'ɑ:sinl/
danh từ
kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
xưởng làm vũ khí đạn dược
|
|