Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
arraign




arraign
[ə'rein]
ngoại động từ
buộc tội, tố cáo; thưa kiện
công kích, công khai chỉ trích (một ý kiến, một người nào)
đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)


/ə'rein/

ngoại động từ
buộc tội, tố cáo; thưa kiện
công kích, công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

Related search result for "arraign"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.