Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aride


[aride]
tính từ
khô khan, khô cằn
Terre aride
đất khô cằn
Climat aride
khí hậu khô cằn
Sujet aride
đề tài khô khan
cằn cỗi
Esprit aride
trí óc cằn cỗi
phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.