Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aquarium





aquarium
aquarium

aquarium

You can look at fish in an aquarium.

[ə'kweəriəm]
danh từ, số nhiều aquariums
[ə'kweəriəmz]
[ə'kweəriə]
bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)


/ə'kweəriəm/

danh từ, số nhiều aquariums /ə'kweəriəmz/, aquaria /ə'kweəriə/
bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)
khu công viên có bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh); nơi trưng bày bể nuôi (cá, loài thuỷ sinh)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.