|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apte
 | [apte] |  | tính từ | |  | có đủ khả năng, có đủ tư cách (để làm việc gì) | |  | Apte au service militaire | | đủ tư cách đi quân dịch, đủ tư cách thực hiện nghĩa vụ quân sự | |  | Apte à hériter | | có đủ tư cách thừa kế | |  | Être apte à faire une bonne sondat | | có đủ khả năng làm một người lính tốt |  | phản nghĩa Inapte, incapable |
|
|
|
|