Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anzac




anzac
['ænzæk]
danh từ
(số nhiều) binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I)
lính An-giắc
tính từ
(thuộc) các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25/4/1915)


/'ænzæk/

danh từ
(số nhiều) binh đoàn An-giắc (binh đoàn Uc và Tân tây lan trong đại chiến I)
lính An-giắc

tính từ
(thuộc) các binh đoàn An-giắc (ngày 25 tháng 4, kỷ niệm ngày đạo binh An-giắc đặt chân lên bán đảo Ga-li-po-li 25 4 1915)

Related search result for "anzac"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.