Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antipode


[antipode]
danh từ giống đực
(địa chất, địa lý) điểm đối chân
điều hoàn toàn trái ngược
à l'antipode de, aux antipodes de
trái ngược với
aux antipodes
rất xa
être aux antipodes de
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn trái ngược



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.