Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antigen





antigen
['æntidʒən]
danh từ
(y học) sinh kháng thể, kháng nguyên


/'æntidʤən/

danh từ
kháng nguyên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.