Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anthropometry




anthropometry
[,ænθrə'pɔmitri]
danh từ
phép đo người; nhân trắc học


/,ænθrə'pɔmitri/

danh từ
phép đo người


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.