Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anthology





anthology
[æn'θɔlədʒi]
Cách viết khác:
florilegium
[,flɔ:ri'li:dʒiəm]
danh từ
bộ sưu tập thơ hoặc văn xuôi về cùng một chủ đề hoặc của một nhà văn; hợp tuyển
an anthology of love poetry
một hợp tuyển thơ về tình yêu


/æn'θɔlədʤi/ (florilegium) /,flɔ:ri'li:dʤiəm/

danh từ
hợp tuyển ((văn học), (thơ ca))

Related search result for "anthology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.