Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anthem





anthem
['ænθəm]
danh từ
bài hát ca ngợi; bài hát vui
national anthem
bài quốc ca
(tôn giáo) bài thánh ca


/'ænθəm/

danh từ
bài hát ca ngợi; bài hát vui
national anthem bài quốc ca
(tôn giáo) bài thánh ca

Related search result for "anthem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.