Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
angrily




angrily
['æηgrili]
phó từ
giận dữ, cáu
she answers angrily
cô ta trả lời một cách giận dữ


/'æɳgrili/

phó từ
tức giận, giận dữ

Related search result for "angrily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.