Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ange


[ange]
danh từ giống đực
thiên thần
Ange gardien
thần bản mệnh
Beau comme un ange
đẹp như tiên
Dormir comme un ange
ngủ như thiên thần
Mon ange
(bày tỏ sự trìu mến) thiên thần của tôi, thiên thần của anh
người hoàn hảo, người toàn diện
Sa femme est un ange
(nghĩa bóng) vợ ông ta quả là một thiên thần (một người hoàn hảo, toàn diện)
(động vật học) cá nhám dẹt
discuter du sexe des anges
thảo luận những chuyện đâu đâu
être aux anges
mê li
mauvais ange
kẻ thầy giùi
patience d'ange
lòng kiên nhẫn rất mực
un ange de
(văn học) người rất mực
faiseuse d'anges
xem faiseuse
rire aux anges
cười một mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.