|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
analyse
| [analyse] | | danh từ giống cái | | | sự phân tích | | | Analyse d'un roman | | sự phân tích một cuốn tiểu thuyết | | | Roman d'analyse | | tiểu thuyết tâm lí phân tích | | | Analyse chimique | | phân tích hoá học | | | Analyse grammaticale | | sự phân tích từ | | | Analyse logique | | sự phân tích câu | | | Avoir l'esprit d'analyse | | có óc phân tích | | | Analyse du sang /des urines | | sự phân tích máu/nước tiểu | | | Analyse de la situation politique | | sự phân tích tình hình chính trị | | | Analyse des sentiments | | sự phân tích tình cảm | | | sự phân tích tâm lý | | | Faire une analyse | | phân tích tâm lý | | | (toán học) giải tích | | phản nghĩa Synthèse | | | en dernière analyse | | | xét đến cùng |
|
|
|
|