Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
among



/ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/

giới từ
giữa, ở giữa
    among the crowd ở giữa đám đông
trong số
    among the guests were... trong số khách mời có...


trong số

Related search result for "among"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.