Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amer


[amer]
tính từ
đắng
Avoir la bouche amère
đắng mồm
Confiture d'oranges amères
mứt cam đắng
cay đắng, đau khổ
Rire d'un rire amer
cười cay đắng
Il est très amer
anh ấy rất đau khổ, buồn bã
Gay gắt, chua cay
Critique amère
lời phê bình gay gắt
Raillerie amère
lời chế giễu chua cay
phản nghĩa Doux; agréable; affectueux, aimable
danh từ giống đực
rượu thuốc vỏ đắng (ngâm các vỏ cây có vị đắng và bổ)
Maladie de l'amer
sự trở đắng (của rượu vang)
(từ cũ, nghĩa cũ) mật (bò, cá)
Amer de boeuf
mật bò
(hàng hải) vật làm mốc (ở bờ biển)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.